Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modish
/ˈmoʊdɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang
* Các từ tương tự:
modishly
,
modishness
adjective
[more ~; most ~] :fashionable or stylish in a modern way
He
wore
a
modish
gray
suit
and
hat
.
a
modish
writer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content