Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modernize
/'mɔdə:naiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modernize
/ˈmɑːdɚˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modernize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
hiện đại hoá; đổi mới
Nội động từ
thành hiện đại; thành mới
* Các từ tương tự:
modernize, modernise
,
modernizer
verb
also Brit modernise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (something) modern and more suited to present styles or needs
We're
modernizing
our
kitchen
with
a
new
oven
,
refrigerator
,
and
dishwasher
.
The
country
recently
announced
plans
to
begin
modernizing
its
army
.
The
school
needs
a
building
with
modernized
classrooms
.
[no obj] :to become modern :to begin using the newest information, methods, or technology
Older
companies
will
need
to
modernize
quickly
if
they
are
to
survive
in
today's
economy
.
verb
We installed air conditioning when we modernized our offices
renovate
streamline
redo
redecorate
refurbish
refurnish
update
do
over
rejuvenate
refresh
revamp
redesign
remodel
refashion
remake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content