Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modernization
/mɔdə:nai'zeiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
* Các từ tương tự:
modernization, modernisation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content