Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modernism
/'mɒdənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modernism
/ˈmɑːdɚˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quan điểm hiện đại; phương pháp hiện đại (trong nghệ thuật…)
noun
[noncount] :a style of art, architecture, literature, etc., that uses ideas and methods which are very different from those used in the past - compare postmodernism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content