Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

moderator /'mɒdəreitə[r]/  

  • Danh từ
    người hoà giải
    vị phúc khảo (trong kỳ thi)
    chủ tịch toà án giáo hội
    (vật lý học) chất tiết chế (phản ứng dây chuyền)