Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

moderation /,mɒdə'rei∫n/  

  • Danh từ
    sự điều độ; sự tiết chế
    moderation in eating and drinking
    sự ăn uống điều độ
    in moderation
    một cách điều độ (trong việc hút thuốc, uống rượu…)
    whisky can be good for you if taken in moderation
    rượu uýt-ki có thể tốt nếu uống có điều độ