Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modem
/'məʊdem/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modem
/ˈmoʊdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ biến điệu (ở máy điện toán)
noun
plural -dems
[count] :a device that changes the form of electric signals so that information can be sent through telephone lines from one computer to another computer
a
high-speed
modem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content