Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng modal verb, modal auxiliary, modal auxiliary verb)
    động từ tình thái (như can, may, might, must và should)
    Tính từ
    (ngôn ngữ học) [thuộc] hình thái
    [thuộc] cách thức, [thuộc] phương thức

    * Các từ tương tự:
    modality