Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mockingbird
/'mɒkiηbɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mockingbird
/ˈmɑːkɪŋˌbɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chim nhại (nhại tiếng chim khác, thuộc họ chim két, ở Bắc Mỹ)
noun
plural -birds
[count] :a North American bird that sings loudly and copies the songs of other birds - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content