Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sư chế nhạo, sự nhạo báng
    trò hề
    the performance was an utter mockery
    cuộc biểu diễn hoàn toàn là một trò hề
    người bị chế nhạo; vật bị chế nhạo
    make a mockery of something
    làm cái gì trở nên một trò hề
    quyết định thiên vị và hấp tấp của toà biến cuộc xét xử thành một trò hề