Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân
    (thuộc) đám đông hỗn tạp
    hỗn loạn, huyên náo, om sòm

    * Các từ tương tự:
    mobbishness