Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moated
/'məʊtid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moat
/ˈmoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có hào bao quanh
lions
in
a
moated
enclosure
sư tử trong bãi rào có hào bao quanh
noun
plural moats
[count] :a deep, wide ditch that is usually filled with water and that goes around the walls of a place (such as a castle) to protect it from being attacked
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content