Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mnemonics
/ni:'mɔniks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mnemonic
/nɪˈmɑːnɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều dùng như số ít
thuật nhớ
quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ
noun
plural -ics
[count] :something (such as a word, a sentence, or a song) that helps people remember something (such as a rule or a list of names)
HOMES
is
used
as
a
mnemonic
for
the
names
of
the
Great
Lakes
:
Huron
,
Ontario
,
Michigan
,
Erie
,
and
Superior
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content