Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mnemonic /ni:'mɒnik/  

  • Tính từ
    [thuộc] trí nhớ; giúp trí nhớ
    mnemonic verses
    những câu thơ giúp trí nhớ
    Danh từ
    từ giúp trí nhớ; câu thơ giúp trí nhớ
    mnemonics
    (động từ số ít)
    thuật nhớ

    * Các từ tương tự:
    mnemonics