Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trộn, sự pha trộn
    vật pha trộn
    the city was a mixture of old and new buildings
    thành phố là cả một mớ pha trộn nhà cũ với mới
    (số ít) (hoá học) hỗn hợp
    air is a mixture, not a compoundof gases
    không khí là một hỗn hợp chứ không phải là một chất khí