Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Mixed economy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mixed economy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Nền kinh tế hỗn hợp
noun
plural ~ -mies
[count] :an economy in which some companies are owned by the government and other companies are not
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content