Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mixed blessing
/,mikst'blesiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mixed blessing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều may mà cũng không may
noun
plural ~ -ings
[count] :something that is good in some ways and bad in other ways
He
says
that
computers
are
a
mixed
blessing
because
sometimes
they
help
and
sometimes
they
create
problems
.
Living
next
to
your
in-laws
can
be
a
mixed
blessing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content