Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mixed bag
/,mikst'bæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mixed bag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tập hợp lẫn lộn người (vật) có phẩm chất khác nhau
noun
[singular] a collection of different kinds of things - often + of
The
movie
has
a
mixed
bag
of
characters
.
We're
working
with
a
mixed
bag
of
old
and
new
ideas
.
something that has both good and bad qualities or parts
His
performance
was
a
mixed
bag
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content