Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mitigation
/,miti'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm nhẹ, sự làm dịu
say
something
in
mitigation
of
somebody's
faults
nói cái gì để làm nhẹ bớt lỗi của ai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content