Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misty-eyed
/'misti'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misty-eyed
/ˈmɪstiˈaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
uỷ mị, sướt mướt
adjective
[more ~; most ~]
having tears in your eyes
He
gets
misty-eyed
when
he
talks
about
that
time
.
dreamy or sentimental
misty-eyed
recollections
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content