Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misty
/'misti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misty
/ˈmɪsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đầy mù, mù sương
(bóng) mập mờ, không rõ ràng
a
misty
idea
ý nghĩa không rõ ràng
* Các từ tương tự:
misty-eyed
adjective
mistier; -est
full of mist
a
misty
valley
misty
weather
not clearly seen or remembered
misty [=
vague
,
indistinct
]
memories
of
the
past
informal :tearful
misty
eyes
I
get
(
all
) misty [=
I
get
tears
in
my
eyes
;
I
feel
sentimental
]
when
I
hear
that
song
.
* Các từ tương tự:
misty-eyed
adjective
It is very misty, so drive carefully. I have only the mistiest idea of what you mean
cloudy
foggy
hazy
murky
fuzzy
dim
blurred
blurry
unclear
indistinct
vague
dark
opaque
shadowy
obscure
unintelligible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content