Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mistress of ceremonies
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural mistresses of ceremonies
[count] :a woman who introduces guests, speakers, or performers at a formal event :a woman who is a master of ceremonies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content