Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mistime
/,mis'taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mistime
/ˌmɪsˈtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường động tính từ quá khứ)
nói không đúng lúc, làm không đúng lúc
a
mistimed
remark
một nhận xét không đúng lúc
the
government's
intervention
was
badly
mistimed
sự can thiệp của chính phủ là hoàn toàn không đúng lúc
verb
-times; -timed; -timing
[+ obj] :to do or say (something) at the wrong time :to time (something) incorrectly
They
mistimed
their
arrival
.
a
mistimed
remark
The
batter
mistimed
his
swing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content