Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng missis)
    bà xã, vợ
    how's the missus?
    Bà xã anh thế nào?
    (lóng) bà; thưa bà (dùng trong câu thưa gửi)
    are these your kids, missus?
    Đây có phải là mấy cháu bé của bà không thưa bà?