Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
missus
/'misiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
missus
/ˈmɪsəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng missis)
bà xã, vợ
how's
the
missus?
Bà xã anh thế nào?
(lóng) bà; thưa bà (dùng trong câu thưa gửi)
are
these
your
kids
, missus?
Đây có phải là mấy cháu bé của bà không thưa bà?
noun
also missis , pl -suses also -sises
[count] informal + old-fashioned :wife
usually singular
He
had
another
argument
with
his
missus.
How's
the
missus? -
compare
mister
2
Brit informal - used to address a woman whose name is not known
Need
a
hand
with
your
luggage
, missus?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content