Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misstate
/,mis'steit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misstate
/ˌmɪsˈsteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phát biểu sai, trình bày sai
be
careful
not
to
misstate
your
case
hãy cẩn thận đừng trình bày sai trường hợp của anh
* Các từ tương tự:
misstatement
verb
-states; -stated; -stating
[+ obj] :to state or report (something) incorrectly
The
company
misstated
its
profits
.
An
article
in
yesterday's
paper
misstated
the
name
of
the
district
attorney
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content