Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misspend
/,mis'spend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misspend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(misspent)
tiêu phí, bỏ phí
misspent
youth
tuổi xuân bị bỏ phí
verb
/ˌmɪsˈspɛnd/ -spends; -spent /-ˈspɛnt/ ; -spending
[+ obj] :to spend or use (something, such as time or money) in a way that is not legal, careful, or wise
Several
government
officials
have
been
accused
of
misspending
public
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content