Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
missive
/'misiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
missive
/ˈmɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
missive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thư tín công văn
noun
plural -sives
[count] formal + humorous :a letter or other written message
a
fund-raising
missive
She
received
yet
another
lengthy
missive
from
her
father
.
noun
I have just received a missive from great-aunt Cecilia that took me an hour to read
letter
communication
message
dispatch
note
line
postcard
card
epistle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content