Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
missing link
/'misiɳliɳk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
missing link
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật thiếu trong một bộ
(động vật học) dạng người vượt quá đ
noun
plural ~ links
[count] :something that you do not have and that you need to complete a series or to solve a problem
Police
are
hopeful
that
the
new
evidence
will
provide
the
missing
links
needed
to
solve
the
crime
.
the missing link :a kind of animal that was in some ways like an ape and in some ways like a human being and that is thought to have existed in the past but has not been discovered
scientists
searching
for
the
missing
link
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content