Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
missile
/'misail/
/'misl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
missile
/ˈmɪsəl/
/Brit ˈmɪˌsaɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
missile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vật phóng xa, vũ khí phóng xa
tên lửa
an
air-to-air
missile
tên lửa không đối không
missile
bases
căn cứ phóng tên lửa
* Các từ tương tự:
missilery
noun
plural -siles
[count] :an object that is thrown, shot, or launched as a weapon
The
protesters
were
arrested
for
throwing
missiles
[=
rocks
,
bottles
,
etc
.]
at
the
police
.
especially
; :
a
rocket
that
explodes
when
it
hits
a
distant
target
a
nuclear
missile -
see
also
ballistic
missile,
cruise
missile,
guided
missile,
surface-to-air
missile,
surface-to-surface
missile
noun
Bottles, stones, and other missiles were thrown at the police during the riot
projectile
brickbat
guided
missile
ballistic
missile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content