Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

missile /'misail/  /'misl/

  • Danh từ
    vật phóng xa, vũ khí phóng xa
    tên lửa
    an air-to-air missile
    tên lửa không đối không
    missile bases
    căn cứ phóng tên lửa

    * Các từ tương tự:
    missilery