Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misreading
/,mis'ri:diŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misread
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đọc sai
a
misreading
of
the
gas
meter
sự đọc sai đồng hồ khí đốt
sự hiểu sai
verb
/ˌmɪsˈriːd/ -reads; -read /-ˈrɛd/ ; -reading
[+ obj] to read (something) incorrectly
I
guess
I
misread
the
instructions
.
to understand (something) incorrectly
They
have
misread
the
lessons
of
the
past
.
Politicians
may
have
misread
the
mood
of
the
public
.
I
badly
misread
the
situation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content