Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misname
/,mis'neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misname
/ˌmɪsˈneɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đặt tên sai, gọi tên không đúng
verb
-names; -named; -naming
[+ obj] to give (someone or something) a name that is not proper or appropriate
They
misnamed
the
airport
when
they
called
it
international
.
Almost
all
the
arriving
and
departing
flights
are
local
.
to give or show an incorrect name for (someone or something)
The
caption
misnamed
the
person
in
the
picture
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content