Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mismatch /,mis'mæt∫/  

  • Động từ
    ghép không xứng (hợp)
    màu sắc không hợp nhau
    Danh từ
    sự không xứng đôi
    their marriage was a mismatch
    hôn nhân của họ không xứng đôi