Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mislay
/,mis'lei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mislay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mislay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(thường trại)
để thất lạc, để lẫn mất (giấy tờ…)
I
seen
to
have
mislaid
my
passport
–
have
you
seen
it
?
Hình như tôi để thất lạc hộ chiếu đâu rồi đấy, anh có trông thấy đâu không?
verb
/ˌmɪsˈleɪ/ -lays; -laid /ˌmɪsˈleɪd/; -laying
[+ obj] :to lose (something) for a short time by forgetting where you put it
I
mislaid
[=
misplaced
]
my
car
keys
.
verb
I have mislaid my reading spectacles
misplace
lose
mislocate
misfile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content