Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mishap
/'mishæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mishap
/ˈmɪsˌhæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mishap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
việc rủi ro, việc không may; tai nạn
arrive
home
after
many
mishaps
về tới nhà sau nhiều rủi ro
noun
plural -haps
a small mistake or amount of bad luck [count]
We
experienced
the
usual
mishaps
of
a
family
vacation
. [
noncount
]
The
ceremony
proceeded
without
mishap.
[count] :an unlucky accident or mistake
The
fire
was
a
tragic
mishap
that
could
have
been
prevented
.
noun
See
misfortune
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content