Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misfortune /,mis'fɔ:t∫u:n/  

  • Danh từ
    sự rủi ro, sự bất hạnh
    they had the misfortune to be hit by a violent storm
    họ không may bị một cơn bão mạnh
    điều không may, nỗi bất hạnh
    she bore her misfortune bravely
    chị ta dũng cảm gánh chịu những nỗi bất hạnh của mình