Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mise-en-scène
/,mi:zɒn'sen/
/mi:zɑn'sen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tiếng Pháp) (số nhiều mise-en-scenes)
sự dàn cảnh
(bóng) quang cảnh tổng quát (của một sự kiện)
the
magnificent
mise-en-scene
of
the
Royal
Wedding
quang cảnh lộng lẫy của đám cưới hoàng gia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content