Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misdirection /,misdə'rek∫n/  /misdai'rek∫n/

  • Danh từ
    sự chỉ dẫn sai chỗ; sự gửi sai địa chỉ
    sự dùng sai, sự hướng sai
    hướng dẫn sai về luật (nói về một thẩm phán)