Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miscount
/'mis'kaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miscount
/mɪsˈkaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đếm sai, tính sai
the
teacher
miscounted
the
number
of
boys
thầy giáo đếm sai số học sinh
Danh từ
sự đếm sai, sự tính sai (nhất là số phiếu bầu)
the
miscount
in
the
election
results
sự đếm sai số phiếu bầu
verb
-counts; -counted; -counting
to count (something) incorrectly [+ obj]
They
believe
the
votes
were
miscounted
. [
no
obj
]
He
had
to
start
counting
again
when
he
realized
that
he
had
miscounted
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content