Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misconstrue
/,miskən'stru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misconstrue
/ˌmɪskənˈstruː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hiểu sai, giải thích sai
you
have
completely
misconstrued
me
(
my
words
;
what
I
said
)
anh đã hoàn toàn hiểu sai những điều tôi nói
verb
-strues; -strued; -struing
[+ obj] formal :to understand (something) incorrectly
My
words
were
misconstrued
.
They
could
misconstrue
our
intentions
. -
compare
construe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content