Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misconduct /,miskɒndʌkt/  

  • Danh từ
    hành vi sai trái (nhất là về nghiệp vụ hay tình dục)
    chị ta kiện đòi ly hôn vì chồng tằng tịu với cô thư ký
    sự quản lý tồi
    misconduct of the company's affairs
    sự quản lý tồi công việc của công ty
    Động từ
    quản lý tồi
    misconduct oneself [with somebody]
    tằng tịu với ai