Danh từ
hành vi sai trái (nhất là về nghiệp vụ hay tình dục)
chị ta kiện đòi ly hôn vì chồng tằng tịu với cô thư ký
sự quản lý tồi
sự quản lý tồi công việc của công ty
Động từ
quản lý tồi
misconduct oneself [with somebody]
tằng tịu với ai