Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misconceive
/,miskən'si:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misconceive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
quan niệm sai, nhận thức sai
the
plan
to
privatize
the
railways
is
wholly
misconceived
dự định tư nhân hoá nghành đường sắt là hoàn toàn quan niệm sai
verb
He has misconceived the purpose in banning firearms
misunderstand
misconstrue
misjudge
mistake
misapprehend
misinterpret
misread
get
or
have
the
wrong
idea
get
or
have
(
hold
of
)
the
wrong
end
of
the
stick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content