Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thói tinh nghịch
    those girls are fond of mischief
    những cô gái ấy rất thích tinh nghịch
    người thích trò tinh nghịch
    where have you hidden my bookyou little mischief?
    Chú bé tinh nghịch kia chú dấu cuốn sách của tôi ở đâu thế?
    trò ranh mãnh
    there was mischief in her eyes
    đôi mắt cô ta đầy vẽ ranh mãnh
    mối phiền lụy
    chuyện ngồi lê đôi mách có ác ý của anh ta đã gây ra nhiều phiền luỵ cho đến khi người ta biết được sự thật
    do somebody (oneself) a mischief
    (khẩu ngữ hoặc đùa) làm ai bị thương
    hàng rào dây thép gai ấy có thể làm anh bị thương đấy
    make mischief [between]
    (cũ) gây bất hoà (giữa ai với ai)
    mean mischief
    xem mean

    * Các từ tương tự:
    mischief-maker, mischief-making