Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mischance
/,mis't∫ɑ:ns/
/mis't∫æns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mischance
/ˌmɪsˈʧæns/
/Brit ˌmɪsˈʧɑːns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
by
sheer
mischance
the
letter
was
sent
to
the
wrong
address
bức thư được gửi tới một địa chỉ sai lạc chỉ vì rủi ro
noun
plural -chances
formal
[noncount] :bad luck
two
enemies
brought
together
by
mischance
[count] :something caused by bad luck :misfortune
a
series
of
mischances
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content