Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mischance /,mis't∫ɑ:ns/  /mis't∫æns/

  • Danh từ
    sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
    by sheer mischance the letter was sent to the wrong address
    bức thư được gửi tới một địa chỉ sai lạc chỉ vì rủi ro