Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
miscarry
/,mis'kæri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miscarry
/ˌmɪsˈkeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
miscarry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
sẩy thai
thất lạc (thư từ, hàng hoá)
thất bại (kế hoạch)
verb
-ries; -ried; -rying
[no obj]
medical :to have a miscarriage :to experience the early and unexpected end of a pregnancy
She
miscarried
at
13
weeks
. =
She
miscarried
when
she
was
13
weeks
pregnant
.
formal :to go wrong :to fail to achieve the intended purpose
The
plan
miscarried
.
verb
The plan to steal the crown jewels miscarried
abort
fail
fall
through
break
down
go
wrong
founder
come
to
nothing
or
naught
or
nought
go
awry
come
to
grief
go
amiss
misfire
go
up
or
end
up
in
smoke
perish
die
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content