Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misbehave
/,misbi'heiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misbehave
/ˌmɪsbɪˈheɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misbehave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
misbehave oneself
xấu
cư xử không phải phép, cư xử
verb
-haves; -haved; -having
[no obj] :to behave badly
The
children
misbehaved
during
dinner
.
verb
The teacher sent for me because Robyn misbehaved in class
disobey
behave
badly
or
improperly
be
bad
or
naughty
or
mischievous
Colloq
carry
on
act
up
Slang
raise
hell
raise
Cain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content