Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misbegotten
/,misbi'gɒtn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misbegotten
/ˌmɪsbəˈgɑːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thiếu kế hoạch; thiếu chín chắn
misbegotten
schemes
kế hoạch thiếu chín chắn
(cũ) sinh ngoài giá thú, (con) hoang
đáng khinh (người)
adjective
[more ~; most ~] formal :badly planned or thought out
He
was
sent
on
a
misbegotten [=
misconceived
]
diplomatic
mission
that
was
sure
to
fail
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content