Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

misbegotten /,misbi'gɒtn/  

  • Tính từ
    thiếu kế hoạch; thiếu chín chắn
    misbegotten schemes
    kế hoạch thiếu chín chắn
    (cũ) sinh ngoài giá thú, (con) hoang
    đáng khinh (người)